THÔNG SỐ KỸ THUẬT ONV-I
|
ONV–I |
Với vật kính 1x |
Với vật kính 3x |
Với vật kính 5x |
|
Các thông số quang học |
|||
|
Cự ly phát hiện mục tiêu-người đứng thẳng* , m |
200 - 220 |
320 – 350 |
450 - 500 |
|
Độ phóng đại, lần |
1 |
3 |
5 |
|
Thị giới (trường nhìn), độ |
40 ± 2 |
12,4 ± 0,6 |
8,0 ± 0,4 |
|
Vùng điều tiêu của vật kính, m |
từ 0,25 tới ∞ |
từ 10 tới ∞ |
|
|
Phạm vi điều chỉnh thị độ, diop |
Từ -6 đến +5 |
||
|
Đường kính đồng tử ra, mm |
15 |
||
|
Cự ly đặt mắt, mm |
15 |
||
|
Giãn cách mắt, mm |
Từ 57 đến 72 |
||
|
Các thông số nguồn nuôi |
|||
|
Điện áp làm việc, V |
2 - 3 |
||
|
Kiểu và số lượng pin |
2 pin AA |
||
|
Thời gian làm việc khi bật đèn hồng ngoại/tắt đèn hồng ngoại, giờ |
40/80 |
||
|
Các thông số khác |
|||
|
Kích thước sản phẩm, mm |
187x132x58 |
250x132x60 |
234x132x84 |
|
Khối lượng kính chưa tính pin, gam |
500 |
700 |
760 |
|
Khối lượng khung dây đeo đầu, gam |
180 |
||
|
Khối lượng túi đựng, gam |
250 |
||
* Cự ly phát hiện mục tiêu-người đứng thẳng, được xác định bởi thể hệ và loại ống KĐAS và có thể thay đổi tuỳ thuộc điều kiện thời tiết và các điều kiện khác.
|
Đồng bộ sản phẩm gồm:
Điều kiện sử dụng cho phép:
|
|
Các phụ kiện khác (khi đặt hàng thêm) gồm:
|