|
MNV–K |
Với vật kính 1x |
Với vật kính 3x |
Với vật kính 5x |
|
|
Các thông số quang học |
||||
|
Cự ly phát hiện mục tiêu-người đứng thẳng* , m |
220 - 240 |
320 – 350 |
410 - 500 |
|
|
Độ phóng đại, lần |
1 |
3 |
5 |
|
|
Thị giới (trường nhìn), độ |
40 ± 2 |
12,4 ± 0,6 |
8,0 ± 0,4 |
|
|
Vùng điều tiêu của vật kính, m |
từ 0,25 tới ∞ |
từ 10 tới ∞ |
||
|
Phạm vi điều chỉnh thị độ, diop |
Từ -6 đến +5 |
|||
|
Đường kính đồng tử ra, mm |
20 |
|||
|
Cự ly đặt mắt, mm |
25 |
|||
|
Các thông số nguồn nuôi |
||||
|
Điện áp làm việc, V |
1,5 - 3 |
|||
|
Kiểu và số lượng pin |
1 pin AA hoặc Cr123 |
|||
|
Thời gian làm việc khi tắt đèn hồng ngoại, giờ |
Cr123 |
40 |
||
|
AA |
20 |
|||
|
Thời gian làm việc khi bật đèn hồng ngoại, giờ |
Cr123 |
20 |
||
|
AA |
10 |
|||
|
Các thông số khác |
||||
|
Kích thước sản phẩm, mm |
118x48x69 |
184x60x78 |
165x84x90 |
|
|
Khối lượng kính chưa tính pin, gam |
300 |
550 |
610 |
|
|
Khối lượng khung dây đeo đầu, gam |
180 |
|||
|
Khối lượng túi đựng, gam |
250 |
|||
* Cự ly phát hiện mục tiêu-người đứng thẳng, được xác định bởi thế hệ và loại ống KĐAS; có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và các yếu tố khác.
|
Đồng bộ sản phẩm gồm:
Điều kiện sử dụng cho phép:
|
|